93
CM
Deco
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Deco
CM
93
LM
94
CAM
94
174cm
|
73kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
3
5
Level
19
86
90
91
91
90
91
77
91
91
67
67
75
75
79
79
67
Tốc độ
87
Sút
88
Chuyền bóng
92
Rê bóng
95
Phòng thủ
61
Thể chất
73
Tốc độ
83
Tăng tốc
94
Dứt điểm
82
Lực sút
96
Sút xa
98
Chọn vị trí
88
Vô lê
75
Penalty
84
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
91
Chuyền dài
91
Đá phạt
95
Sút xoáy
93
Rê bóng
98
Giữ bóng
94
Khéo léo
96
Thăng bằng
95
Phản ứng
84
Kèm người
45
Lấy bóng
76
Cắt bóng
66
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
65
Thể lực
94
Quyết đoán
72
Nhảy
64
Bình tĩnh
95
TM đổ người
14
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2013 | 플루미넨세 | |
2008~2010 | Chelsea | |
2004~2008 | FC Barcelona | |
1999~2004 | FC Porto | |
1998~1998 | 살게이루스 | |
1997~1998 | 알베르카 | |
1997~1999 | SL Benfica | |
1996~1997 | 코린치안스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.36% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |