106
CAM
Deco
24
23
98
102
102
102
100
103
86
102
102
75
75
83
83
87
87
75
Tốc độ
100
Sút
98
Chuyền bóng
104
Rê bóng
105
Phòng thủ
64
Thể chất
91
Tốc độ
100
Tăng tốc
100
Dứt điểm
93
Lực sút
105
Sút xa
109
Chọn vị trí
102
Vô lê
90
Penalty
89
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
101
Chuyền dài
100
Đá phạt
103
Sút xoáy
104
Rê bóng
105
Giữ bóng
106
Khéo léo
105
Thăng bằng
107
Phản ứng
103
Kèm người
60
Lấy bóng
65
Cắt bóng
67
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
89
Thể lực
105
Quyết đoán
83
Nhảy
77
Bình tĩnh
106
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2013 | 플루미넨세 | |
2008~2010 | Chelsea | |
2004~2008 | FC Barcelona | |
1999~2004 | FC Porto | |
1998~1998 | 살게이루스 | |
1997~1998 | 알베르카 | |
1997~1999 | SL Benfica | |
1996~1997 | 코린치안스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.36% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |