91
CAM
Deco
17
21
82
86
87
87
84
88
68
87
87
54
54
63
63
68
68
54
Tốc độ
84
Sút
82
Chuyền bóng
89
Rê bóng
91
Phòng thủ
42
Thể chất
69
Tốc độ
81
Tăng tốc
88
Dứt điểm
77
Lực sút
88
Sút xa
92
Chọn vị trí
83
Vô lê
77
Penalty
83
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
86
Chuyền dài
91
Đá phạt
88
Sút xoáy
88
Rê bóng
92
Giữ bóng
92
Khéo léo
89
Thăng bằng
89
Phản ứng
85
Kèm người
39
Lấy bóng
42
Cắt bóng
47
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
67
Thể lực
82
Quyết đoán
67
Nhảy
44
Bình tĩnh
88
TM đổ người
16
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2013 | 플루미넨세 | |
2008~2010 | Chelsea | |
2004~2008 | FC Barcelona | |
1999~2004 | FC Porto | |
1998~1998 | 살게이루스 | |
1997~1998 | 알베르카 | |
1997~1999 | SL Benfica | |
1996~1997 | 코린치안스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.36% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |