83
CAM
Deco
15
18
73
78
79
79
76
80
60
79
79
48
48
56
56
61
61
48
Tốc độ
76
Sút
71
Chuyền bóng
81
Rê bóng
84
Phòng thủ
36
Thể chất
63
Tốc độ
73
Tăng tốc
80
Dứt điểm
66
Lực sút
75
Sút xa
77
Chọn vị trí
75
Vô lê
71
Penalty
77
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
78
Chuyền dài
78
Đá phạt
82
Sút xoáy
82
Rê bóng
86
Giữ bóng
85
Khéo léo
81
Thăng bằng
81
Phản ứng
78
Kèm người
33
Lấy bóng
36
Cắt bóng
41
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
61
Thể lực
74
Quyết đoán
61
Nhảy
38
Bình tĩnh
81
TM đổ người
14
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2013 | 플루미넨세 | |
2008~2010 | Chelsea | |
2004~2008 | FC Barcelona | |
1999~2004 | FC Porto | |
1998~1998 | 살게이루스 | |
1997~1998 | 알베르카 | |
1997~1999 | SL Benfica | |
1996~1997 | 코린치안스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.36% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |