104
CM
Deco
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Deco
CM 104 LM 104 CAM 105
|
27.08.1977
174cm
|
73kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
3
5
Level
25
98
100
101
101
101
102
92
101
101
83
83
88
88
91
91
83
Tốc độ
98
Sút
98
Chuyền bóng
102
Rê bóng
104
Phòng thủ
76
Thể chất
93
Tốc độ
98
Tăng tốc
98
Dứt điểm
95
Lực sút
104
Sút xa
105
Chọn vị trí
97
Vô lê
92
Penalty
92
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
100
Chuyền dài
104
Đá phạt
105
Sút xoáy
105
Rê bóng
102
Giữ bóng
108
Khéo léo
103
Thăng bằng
106
Phản ứng
101
Kèm người
65
Lấy bóng
90
Cắt bóng
78
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
92
Thể lực
104
Quyết đoán
88
Nhảy
78
Bình tĩnh
104
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Deco mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2010~2013 플루미넨세
2008~2010 Chelsea
2004~2008 FC Barcelona
1999~2004 FC Porto
1998~1998 살게이루스
1997~1998 알베르카
1997~1999 SL Benfica
1996~1997 코린치안스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%