92
RW
M. Pjaca
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marko Pjaca
RW 92
|
|
06.05.1995
186cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
20
87
88
89
89
81
87
67
88
88
62
63
68
68
71
71
62
Tốc độ
97
Sút
82
Chuyền bóng
88
Rê bóng
87
Phòng thủ
46
Thể chất
86
Tốc độ
97
Tăng tốc
98
Dứt điểm
83
Lực sút
90
Sút xa
77
Chọn vị trí
87
Vô lê
77
Penalty
76
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
96
Chuyền dài
75
Đá phạt
76
Sút xoáy
85
Rê bóng
87
Giữ bóng
85
Khéo léo
90
Thăng bằng
93
Phản ứng
90
Kèm người
42
Lấy bóng
42
Cắt bóng
37
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
93
Thể lực
84
Quyết đoán
75
Nhảy
87
Bình tĩnh
81
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Xem Marko Pjaca mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ NK 리예카
2022~ Empoli
2022~2023 Empoli
2021~ Torino
2021~2022 Torino
2020~2020 Anderlecht
2020~2021 Genoa
2018~2018 FC Schalke 04
2018~2019 Fiorentina
2016~ Juventus F.C
2016~2023 Juventus F.C
2014~2016 Dynamo Zagreb
2012~2014 NK 로코모티바 자그레브
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%