83
LW
M. Pjaca
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marko Pjaca
LW 83
|
|
06.05.1995
186cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
14
79
79
80
80
74
79
63
79
79
59
59
63
63
66
66
59
Tốc độ
82
Sút
79
Chuyền bóng
77
Rê bóng
83
Phòng thủ
49
Thể chất
70
Tốc độ
85
Tăng tốc
80
Dứt điểm
78
Lực sút
84
Sút xa
81
Chọn vị trí
73
Vô lê
76
Penalty
79
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
78
Chuyền dài
72
Đá phạt
75
Sút xoáy
82
Rê bóng
86
Giữ bóng
84
Khéo léo
78
Thăng bằng
72
Phản ứng
72
Kèm người
46
Lấy bóng
50
Cắt bóng
45
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
74
Thể lực
74
Quyết đoán
58
Nhảy
73
Bình tĩnh
74
TM đổ người
4
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Marko Pjaca mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ NK 리예카
2022~ Empoli
2022~2023 Empoli
2021~ Torino
2021~2022 Torino
2020~2020 Anderlecht
2020~2021 Genoa
2018~2018 FC Schalke 04
2018~2019 Fiorentina
2016~ Juventus F.C
2016~2023 Juventus F.C
2014~2016 Dynamo Zagreb
2012~2014 NK 로코모티바 자그레브
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%