65
CF
M. Pjaca
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marko Pjaca
CF 65 LW 66 CAM 65
|
|
06.05.1995
186cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
13
62
62
63
63
58
62
47
62
62
44
44
46
46
49
49
44
Tốc độ
64
Sút
59
Chuyền bóng
62
Rê bóng
65
Phòng thủ
33
Thể chất
56
Tốc độ
64
Tăng tốc
64
Dứt điểm
55
Lực sút
67
Sút xa
63
Chọn vị trí
59
Vô lê
57
Penalty
61
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
64
Chuyền dài
59
Đá phạt
58
Sút xoáy
60
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
51
Phản ứng
63
Kèm người
32
Lấy bóng
32
Cắt bóng
26
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
69
Thể lực
43
Quyết đoán
37
Nhảy
72
Bình tĩnh
55
TM đổ người
9
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Qua người ( AI )
Xem Marko Pjaca mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ NK 리예카
2022~ Empoli
2022~2023 Empoli
2021~ Torino
2021~2022 Torino
2020~2020 Anderlecht
2020~2021 Genoa
2018~2018 FC Schalke 04
2018~2019 Fiorentina
2016~ Juventus F.C
2016~2023 Juventus F.C
2014~2016 Dynamo Zagreb
2012~2014 NK 로코모티바 자그레브
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%