75
LW
M. Pjaca
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marko Pjaca
LW 75
|
|
06.05.1995
186cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
68
70
72
72
65
71
50
72
72
41
41
49
49
54
54
41
Tốc độ
77
Sút
64
Chuyền bóng
70
Rê bóng
80
Phòng thủ
24
Thể chất
64
Tốc độ
79
Tăng tốc
76
Dứt điểm
58
Lực sút
73
Sút xa
69
Chọn vị trí
59
Vô lê
69
Penalty
69
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
73
Chuyền dài
64
Đá phạt
69
Sút xoáy
79
Rê bóng
83
Giữ bóng
81
Khéo léo
76
Thăng bằng
72
Phản ứng
65
Kèm người
13
Lấy bóng
23
Cắt bóng
27
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Quyết đoán
47
Nhảy
65
Bình tĩnh
67
TM đổ người
11
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Marko Pjaca mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ NK 리예카
2022~ Empoli
2022~2023 Empoli
2021~ Torino
2021~2022 Torino
2020~2020 Anderlecht
2020~2021 Genoa
2018~2018 FC Schalke 04
2018~2019 Fiorentina
2016~ Juventus F.C
2016~2023 Juventus F.C
2014~2016 Dynamo Zagreb
2012~2014 NK 로코모티바 자그레브
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%