85
LW
M. Pjaca
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marko Pjaca
LW 85
|
|
06.05.1995
186cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
14
75
79
82
82
73
81
56
82
82
47
47
56
56
62
62
47
Tốc độ
92
Sút
70
Chuyền bóng
82
Rê bóng
88
Phòng thủ
27
Thể chất
72
Tốc độ
93
Tăng tốc
92
Dứt điểm
69
Lực sút
76
Sút xa
72
Chọn vị trí
60
Vô lê
72
Penalty
72
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
90
Chuyền dài
67
Đá phạt
72
Sút xoáy
82
Rê bóng
89
Giữ bóng
94
Khéo léo
83
Thăng bằng
82
Phản ứng
66
Kèm người
16
Lấy bóng
26
Cắt bóng
30
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
75
Thể lực
75
Quyết đoán
65
Nhảy
69
Bình tĩnh
84
TM đổ người
5
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Marko Pjaca mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ NK 리예카
2022~ Empoli
2022~2023 Empoli
2021~ Torino
2021~2022 Torino
2020~2020 Anderlecht
2020~2021 Genoa
2018~2018 FC Schalke 04
2018~2019 Fiorentina
2016~ Juventus F.C
2016~2023 Juventus F.C
2014~2016 Dynamo Zagreb
2012~2014 NK 로코모티바 자그레브
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%