88
CB
K. Manolas
14
18
59
54
54
54
57
53
75
57
57
85
85
77
77
73
73
85
Tốc độ
86
Sút
40
Chuyền bóng
41
Rê bóng
61
Phòng thủ
88
Thể chất
84
Tốc độ
86
Tăng tốc
87
Dứt điểm
59
Lực sút
40
Sút xa
12
Chọn vị trí
25
Vô lê
16
Penalty
26
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
22
Tạt bóng
27
Chuyền dài
61
Đá phạt
10
Sút xoáy
30
Rê bóng
54
Giữ bóng
65
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Phản ứng
85
Kèm người
93
Lấy bóng
87
Cắt bóng
86
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
84
Thể lực
78
Quyết đoán
92
Nhảy
92
Bình tĩnh
79
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Olympiacos CFP | |
2019~ | Neapolitan | |
2019~2022 | Napoli | |
2014~2019 | Roma FC | |
2012~2014 | Olympiacos CFP | |
2009~2009 | 트라시불로스 필리스 | |
2009~2012 | AEK Athens |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |