74
RB
R. James
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Reece James
RB
74
RWB
74
178cm
|
87kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
67
69
69
69
69
69
70
70
70
70
71
71
71
71
71
70
Tốc độ
69
Sút
62
Chuyền bóng
71
Rê bóng
71
Phòng thủ
71
Thể chất
70
Tốc độ
71
Tăng tốc
68
Dứt điểm
60
Lực sút
72
Sút xa
60
Chọn vị trí
68
Vô lê
58
Penalty
54
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
77
Chuyền dài
68
Đá phạt
66
Sút xoáy
72
Rê bóng
72
Giữ bóng
71
Khéo léo
63
Thăng bằng
77
Phản ứng
72
Kèm người
71
Lấy bóng
74
Cắt bóng
69
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Quyết đoán
67
Nhảy
78
Bình tĩnh
73
TM đổ người
6
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
5
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Chelsea | |
2018~2019 | Wigan Athletic |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |