

75
RWB



9

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Reece James
RWB
75
RB
74
178cm
|
87kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
Level

15
67
69
70
70
70
69
71
71
71
70
70
71
71
72
72
70
Tốc độ
71
Sút
61
Chuyền bóng
72
Rê bóng
72
Phòng thủ
70
Thể chất
72
Tốc độ
73
Tăng tốc
70
Dứt điểm
58
Lực sút
73
Sút xa
61
Chọn vị trí
68
Vô lê
55
Penalty
46
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
78
Chuyền dài
69
Đá phạt
67
Sút xoáy
72
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Khéo léo
66
Thăng bằng
78
Phản ứng
72
Kèm người
72
Lấy bóng
73
Cắt bóng
69
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
75
Thể lực
73
Quyết đoán
65
Nhảy
66
Bình tĩnh
72
TM đổ người
7
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
6
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:

Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
101
22
|
0.75% |
2 |
![]() ![]()
LB
76
10
|
0.56% |
3 |
![]() ![]()
RM
105
23
|
0.54% |
4 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.5% |
5 |
![]() ![]()
CB
103
21
|
0.5% |
6 |
![]() ![]()
LW
102
24
|
0.49% |
7 |
![]() ![]()
ST
106
23
|
0.48% |
8 |
![]() ![]()
ST
102
24
|
0.47% |
9 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.46% |
10 |
![]() ![]()
GK
83
11
|
0.44% |
11 |
![]() ![]()
CF
105
26
|
0.43% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.43% |
13 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.41% |
14 |
![]() ![]()
RW
106
26
|
0.4% |
15 |
![]() ![]()
LW
102
22
|
0.39% |
16 |
![]() ![]()
CB
105
24
|
0.38% |
17 |
![]() ![]()
CDM
105
22
|
0.36% |
18 |
![]() ![]()
CDM
105
21
|
0.35% |
19 |
![]() ![]()
RB
74
9
|
0.35% |
20 |
![]() ![]()
CB
98
20
|
0.34% |