94
LW
A. Sánchez
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexis Sánchez
LW
94
ST
89
169cm
|
62kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
17
86
90
91
91
83
90
65
89
89
56
56
65
65
69
69
56
Tốc độ
93
Sút
85
Chuyền bóng
83
Rê bóng
95
Phòng thủ
40
Thể chất
78
Tốc độ
92
Tăng tốc
96
Dứt điểm
86
Lực sút
82
Sút xa
92
Chọn vị trí
91
Vô lê
80
Penalty
74
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
87
Chuyền dài
72
Đá phạt
75
Sút xoáy
76
Rê bóng
97
Giữ bóng
92
Khéo léo
95
Thăng bằng
99
Phản ứng
94
Kèm người
27
Lấy bóng
41
Cắt bóng
47
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
76
Thể lực
85
Quyết đoán
77
Nhảy
85
Bình tĩnh
83
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Milan | |
2022~ | Olympique Marseille | |
2022~2023 | Olympique Marseille | |
2020~ | Inter Milan | |
2020~2022 | Inter Milan | |
2019~2020 | Inter Milan | |
2018~2020 | Manchester United | |
2014~2018 | Arsenal | |
2011~2014 | FC Barcelona | |
2007~2007 | CD 비냐수르 | |
2007~2008 | River Plate | |
2007~2011 | Udinese | |
2005~2007 | CD 코브렐로아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |