75
LB
João Cancelo
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
João Cancelo
LB
75
RB
75
182cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
16
68
72
73
73
74
73
72
73
73
69
69
72
72
73
73
69
Tốc độ
71
Sút
64
Chuyền bóng
74
Rê bóng
74
Phòng thủ
70
Thể chất
63
Tốc độ
68
Tăng tốc
76
Dứt điểm
61
Lực sút
71
Sút xa
70
Chọn vị trí
72
Vô lê
55
Penalty
46
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
77
Chuyền dài
70
Đá phạt
61
Sút xoáy
77
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Phản ứng
74
Kèm người
70
Lấy bóng
73
Cắt bóng
72
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
55
Thể lực
78
Quyết đoán
67
Nhảy
71
Bình tĩnh
75
TM đổ người
5
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | FC Barcelona | |
2023~2023 | Bayern Munich | |
2019~ | Manchester City | |
2018~2019 | Juventus F.C | |
2017~2018 | Inter Milan | |
2015~2018 | Valencia CF | |
2014~2015 | Valencia CF | |
2012~2014 | SL 벤피카 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |