93
CM
S. Khedira
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sami Khedira
CM
93
CDM
95
189cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
19
87
87
86
86
90
87
92
87
87
91
91
89
89
89
89
91
Tốc độ
82
Sút
82
Chuyền bóng
85
Rê bóng
88
Phòng thủ
91
Thể chất
96
Tốc độ
84
Tăng tốc
81
Dứt điểm
77
Lực sút
90
Sút xa
86
Chọn vị trí
90
Vô lê
79
Penalty
75
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
78
Chuyền dài
94
Đá phạt
69
Sút xoáy
79
Rê bóng
88
Giữ bóng
92
Khéo léo
82
Thăng bằng
83
Phản ứng
94
Kèm người
94
Lấy bóng
92
Cắt bóng
90
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
95
Thể lực
102
Quyết đoán
98
Nhảy
86
Bình tĩnh
92
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
5
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | Hertha Berlin | |
2015~2021 | Juventus F.C | |
2010~2015 | Real Madrid | |
2007~2010 | VfB Stuttgart | |
2005~2007 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |