116
ST
R. Lewandowski
29
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robert Lewandowski
ST 116
|
|
21.08.1988
185cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
26
113
111
109
109
102
109
86
107
107
80
80
82
82
86
86
80
Tốc độ
110
Sút
116
Chuyền bóng
102
Rê bóng
109
Phòng thủ
62
Thể chất
109
Tốc độ
110
Tăng tốc
110
Dứt điểm
121
Lực sút
113
Sút xa
110
Chọn vị trí
119
Vô lê
113
Penalty
116
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
94
Chuyền dài
97
Đá phạt
105
Sút xoáy
113
Rê bóng
106
Giữ bóng
113
Khéo léo
108
Thăng bằng
119
Phản ứng
110
Kèm người
58
Lấy bóng
59
Cắt bóng
57
Đánh đầu
115
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
113
Thể lực
107
Quyết đoán
101
Nhảy
112
Bình tĩnh
117
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
19
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Barcelona
2014~ Bayern Munich
2014~2022 Bayern Munich
2010~2014 Borussia Dortmund
2008~2010 Lech Poznan
2006~2008 즈니치 프루슈쿠프
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%