108
ST
R. Lewandowski
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robert Lewandowski
ST 108
|
|
21.08.1988
185cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
26
105
104
102
102
97
103
82
102
102
76
77
79
79
82
82
76
Tốc độ
99
Sút
106
Chuyền bóng
99
Rê bóng
103
Phòng thủ
60
Thể chất
104
Tốc độ
99
Tăng tốc
100
Dứt điểm
108
Lực sút
108
Sút xa
102
Chọn vị trí
108
Vô lê
107
Penalty
105
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
94
Chuyền dài
93
Đá phạt
96
Sút xoáy
107
Rê bóng
102
Giữ bóng
107
Khéo léo
99
Thăng bằng
104
Phản ứng
102
Kèm người
59
Lấy bóng
59
Cắt bóng
51
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
105
Thể lực
105
Quyết đoán
100
Nhảy
105
Bình tĩnh
106
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Barcelona
2014~ Bayern Munich
2014~2022 Bayern Munich
2010~2014 Borussia Dortmund
2008~2010 Lech Poznan
2006~2008 즈니치 프루슈쿠프
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%