111
ST
A. Shearer
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alan Shearer
ST
111
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
22
108
105
103
103
98
103
86
102
102
82
82
84
84
86
86
82
Tốc độ
102
Sút
113
Chuyền bóng
97
Rê bóng
103
Phòng thủ
68
Thể chất
104
Tốc độ
102
Tăng tốc
102
Dứt điểm
115
Lực sút
113
Sút xa
112
Chọn vị trí
110
Vô lê
113
Penalty
112
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
92
Chuyền dài
91
Đá phạt
111
Sút xoáy
110
Rê bóng
99
Giữ bóng
109
Khéo léo
102
Thăng bằng
108
Phản ứng
104
Kèm người
54
Lấy bóng
78
Cắt bóng
58
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
107
Thể lực
106
Quyết đoán
95
Nhảy
108
Bình tĩnh
113
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1996~2006 | Newcastle United | |
1992~1996 | blackburn rovers | |
1988~1992 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |