108
ST
A. Shearer
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alan Shearer
ST
108
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
3
5
Level
22
105
103
101
101
96
101
80
100
100
75
75
79
79
81
81
75
Tốc độ
100
Sút
109
Chuyền bóng
97
Rê bóng
99
Phòng thủ
58
Thể chất
101
Tốc độ
100
Tăng tốc
100
Dứt điểm
112
Lực sút
109
Sút xa
105
Chọn vị trí
107
Vô lê
108
Penalty
111
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
91
Chuyền dài
90
Đá phạt
103
Sút xoáy
105
Rê bóng
97
Giữ bóng
105
Khéo léo
95
Thăng bằng
105
Phản ứng
102
Kèm người
44
Lấy bóng
67
Cắt bóng
48
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
103
Thể lực
103
Quyết đoán
94
Nhảy
102
Bình tĩnh
110
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 02 - Chẵn 22
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1996~2006 | Newcastle United | |
1992~1996 | blackburn rovers | |
1988~1992 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |