104
ST
A. Shearer
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alan Shearer
ST
104
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
3
5
Level
21
101
98
96
96
89
95
76
95
95
73
74
76
76
78
78
73
Tốc độ
96
Sút
104
Chuyền bóng
89
Rê bóng
94
Phòng thủ
57
Thể chất
96
Tốc độ
96
Tăng tốc
98
Dứt điểm
104
Lực sút
106
Sút xa
103
Chọn vị trí
105
Vô lê
104
Penalty
102
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
88
Chuyền dài
84
Đá phạt
97
Sút xoáy
98
Rê bóng
92
Giữ bóng
98
Khéo léo
92
Thăng bằng
98
Phản ứng
101
Kèm người
46
Lấy bóng
61
Cắt bóng
47
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
98
Thể lực
97
Quyết đoán
90
Nhảy
100
Bình tĩnh
104
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1996~2006 | Newcastle United | |
1992~1996 | blackburn rovers | |
1988~1992 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |