122
ST
A. Shearer
31
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alan Shearer
ST
122
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
42
119
116
114
114
109
114
98
113
113
95
95
97
97
99
99
95
Tốc độ
113
Sút
125
Chuyền bóng
109
Rê bóng
113
Phòng thủ
82
Thể chất
117
Tốc độ
113
Tăng tốc
113
Dứt điểm
126
Lực sút
126
Sút xa
124
Chọn vị trí
120
Vô lê
126
Penalty
128
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
107
Chuyền dài
102
Đá phạt
123
Sút xoáy
122
Rê bóng
110
Giữ bóng
119
Khéo léo
113
Thăng bằng
122
Phản ứng
115
Kèm người
70
Lấy bóng
89
Cắt bóng
73
Đánh đầu
124
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
119
Thể lực
119
Quyết đoán
110
Nhảy
121
Bình tĩnh
124
TM đổ người
35
TM bắt bóng
36
TM phát bóng
30
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1996~2006 | Newcastle United | |
1992~1996 | blackburn rovers | |
1988~1992 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |