94
ST
A. Shearer
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alan Shearer
ST
94
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
3
5
Level
16
91
88
86
86
79
85
68
84
84
67
67
69
69
71
71
67
Tốc độ
87
Sút
95
Chuyền bóng
79
Rê bóng
83
Phòng thủ
52
Thể chất
88
Tốc độ
87
Tăng tốc
89
Dứt điểm
97
Lực sút
96
Sút xa
90
Chọn vị trí
94
Vô lê
96
Penalty
103
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
77
Chuyền dài
61
Đá phạt
94
Sút xoáy
84
Rê bóng
83
Giữ bóng
87
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Phản ứng
88
Kèm người
31
Lấy bóng
64
Cắt bóng
44
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
90
Thể lực
89
Quyết đoán
84
Nhảy
92
Bình tĩnh
90
TM đổ người
5
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1996~2006 | Newcastle United | |
1992~1996 | blackburn rovers | |
1988~1992 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |