100
ST
A. Shearer
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alan Shearer
ST
100
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
16
97
95
93
93
88
92
75
92
92
71
71
75
75
76
76
71
Tốc độ
92
Sút
102
Chuyền bóng
88
Rê bóng
90
Phòng thủ
55
Thể chất
92
Tốc độ
89
Tăng tốc
96
Dứt điểm
105
Lực sút
103
Sút xa
96
Chọn vị trí
100
Vô lê
95
Penalty
106
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
87
Chuyền dài
84
Đá phạt
98
Sút xoáy
93
Rê bóng
89
Giữ bóng
96
Khéo léo
82
Thăng bằng
81
Phản ứng
94
Kèm người
32
Lấy bóng
67
Cắt bóng
52
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
94
Thể lực
93
Quyết đoán
89
Nhảy
98
Bình tĩnh
99
TM đổ người
5
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 07 - Chẵn 27
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1996~2006 | Newcastle United | |
1992~1996 | blackburn rovers | |
1988~1992 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |