105
ST
A. Shearer
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alan Shearer
ST
105
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
3
5
Level
20
102
99
97
97
92
96
81
96
96
78
78
80
80
82
82
78
Tốc độ
98
Sút
105
Chuyền bóng
91
Rê bóng
96
Phòng thủ
62
Thể chất
99
Tốc độ
98
Tăng tốc
99
Dứt điểm
107
Lực sút
105
Sút xa
102
Chọn vị trí
104
Vô lê
102
Penalty
104
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
90
Chuyền dài
86
Đá phạt
102
Sút xoáy
101
Rê bóng
94
Giữ bóng
103
Khéo léo
91
Thăng bằng
89
Phản ứng
100
Kèm người
41
Lấy bóng
76
Cắt bóng
54
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
101
Thể lực
100
Quyết đoán
96
Nhảy
101
Bình tĩnh
105
TM đổ người
8
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
11
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1996~2006 | Newcastle United | |
1992~1996 | blackburn rovers | |
1988~1992 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |