109
LW
J. Grealish
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Grealish
LW
109
CAM
109
180cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
24
100
105
106
106
102
106
87
106
106
76
75
85
85
89
89
76
Tốc độ
109
Sút
98
Chuyền bóng
106
Rê bóng
109
Phòng thủ
65
Thể chất
91
Tốc độ
110
Tăng tốc
108
Dứt điểm
96
Lực sút
102
Sút xa
101
Chọn vị trí
105
Vô lê
96
Penalty
90
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
104
Chuyền dài
105
Đá phạt
91
Sút xoáy
102
Rê bóng
112
Giữ bóng
104
Khéo léo
112
Thăng bằng
109
Phản ứng
108
Kèm người
67
Lấy bóng
66
Cắt bóng
60
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
90
Thể lực
105
Quyết đoán
84
Nhảy
77
Bình tĩnh
108
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Manchester City | |
2013~2014 | ||
2012~2021 | Aston Villa |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |