97
LW
J. Grealish
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Grealish
LW 97 CAM 97
|
|
10.09.1995
180cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
20
88
93
94
94
91
94
79
94
94
68
68
77
77
81
81
68
Tốc độ
99
Sút
86
Chuyền bóng
93
Rê bóng
97
Phòng thủ
60
Thể chất
76
Tốc độ
102
Tăng tốc
97
Dứt điểm
85
Lực sút
92
Sút xa
86
Chọn vị trí
93
Vô lê
82
Penalty
83
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
92
Chuyền dài
103
Đá phạt
81
Sút xoáy
85
Rê bóng
101
Giữ bóng
91
Khéo léo
101
Thăng bằng
99
Phản ứng
98
Kèm người
54
Lấy bóng
65
Cắt bóng
67
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
74
Thể lực
92
Quyết đoán
67
Nhảy
67
Bình tĩnh
98
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jack Grealish mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Manchester City
2013~2014
2012~2021 Aston Villa
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%