76
LW
J. Grealish
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Grealish
LW 76 LM 77
|
|
10.09.1995
180cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
15
68
73
73
73
72
74
62
74
74
53
53
59
59
62
62
53
Tốc độ
67
Sút
66
Chuyền bóng
73
Rê bóng
78
Phòng thủ
46
Thể chất
64
Tốc độ
65
Tăng tốc
70
Dứt điểm
67
Lực sút
67
Sút xa
70
Chọn vị trí
72
Vô lê
64
Penalty
51
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
73
Chuyền dài
72
Đá phạt
65
Sút xoáy
73
Rê bóng
79
Giữ bóng
80
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Phản ứng
74
Kèm người
51
Lấy bóng
48
Cắt bóng
43
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
63
Thể lực
73
Quyết đoán
57
Nhảy
63
Bình tĩnh
78
TM đổ người
9
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jack Grealish mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Manchester City
2013~2014
2012~2021 Aston Villa
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%