101
LW
J. Grealish
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Grealish
LW 101 LM 100 CAM 101
|
|
10.09.1995
180cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
20
93
97
98
98
93
98
80
97
97
72
72
79
79
82
82
72
Tốc độ
101
Sút
91
Chuyền bóng
95
Rê bóng
100
Phòng thủ
64
Thể chất
83
Tốc độ
103
Tăng tốc
99
Dứt điểm
90
Lực sút
90
Sút xa
98
Chọn vị trí
99
Vô lê
90
Penalty
87
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
93
Chuyền dài
92
Đá phạt
88
Sút xoáy
98
Rê bóng
103
Giữ bóng
98
Khéo léo
100
Thăng bằng
102
Phản ứng
97
Kèm người
60
Lấy bóng
74
Cắt bóng
53
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
82
Thể lực
95
Quyết đoán
75
Nhảy
79
Bình tĩnh
101
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Jack Grealish mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Manchester City
2013~2014
2012~2021 Aston Villa
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%