109
LW
J. Grealish
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Grealish
LW 109
|
|
10.09.1995
180cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
24
101
105
106
106
102
106
88
106
106
77
77
86
86
90
90
77
Tốc độ
106
Sút
98
Chuyền bóng
107
Rê bóng
107
Phòng thủ
66
Thể chất
94
Tốc độ
105
Tăng tốc
108
Dứt điểm
97
Lực sút
103
Sút xa
100
Chọn vị trí
106
Vô lê
93
Penalty
89
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
108
Chuyền dài
106
Đá phạt
95
Sút xoáy
108
Rê bóng
108
Giữ bóng
107
Khéo léo
109
Thăng bằng
109
Phản ứng
108
Kèm người
71
Lấy bóng
65
Cắt bóng
60
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
94
Thể lực
104
Quyết đoán
86
Nhảy
84
Bình tĩnh
108
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Xem Jack Grealish mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Manchester City
2013~2014
2012~2021 Aston Villa
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%