90
LW
J. Grealish
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Grealish
LW 90 LM 91 CAM 91
|
|
10.09.1995
180cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
30
81
86
87
87
85
88
74
88
88
62
62
70
70
75
75
62
Tốc độ
82
Sút
81
Chuyền bóng
88
Rê bóng
91
Phòng thủ
55
Thể chất
75
Tốc độ
81
Tăng tốc
84
Dứt điểm
82
Lực sút
82
Sút xa
85
Chọn vị trí
87
Vô lê
79
Penalty
66
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
87
Chuyền dài
87
Đá phạt
80
Sút xoáy
84
Rê bóng
93
Giữ bóng
92
Khéo léo
89
Thăng bằng
89
Phản ứng
87
Kèm người
57
Lấy bóng
58
Cắt bóng
54
Đánh đầu
47
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
77
Thể lực
86
Quyết đoán
68
Nhảy
43
Bình tĩnh
93
TM đổ người
24
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
24
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Jack Grealish mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Manchester City
2013~2014
2012~2021 Aston Villa
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%