84
LW
J. Grealish
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Grealish
LW
84
CAM
85
CM
81
180cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
26
75
80
81
81
78
82
67
81
81
56
56
65
65
69
69
56
Tốc độ
78
Sút
76
Chuyền bóng
81
Rê bóng
85
Phòng thủ
51
Thể chất
64
Tốc độ
77
Tăng tốc
80
Dứt điểm
77
Lực sút
77
Sút xa
79
Chọn vị trí
78
Vô lê
75
Penalty
62
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
80
Chuyền dài
80
Đá phạt
76
Sút xoáy
78
Rê bóng
86
Giữ bóng
84
Khéo léo
86
Thăng bằng
83
Phản ứng
81
Kèm người
53
Lấy bóng
54
Cắt bóng
50
Đánh đầu
43
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
65
Thể lực
78
Quyết đoán
53
Nhảy
43
Bình tĩnh
84
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
20
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Manchester City | |
2013~2014 | ||
2012~2021 | Aston Villa |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |