84
LW
J. Grealish
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Grealish
LW 84 CAM 85 CM 81
|
|
10.09.1995
180cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
26
75
80
81
81
78
82
67
81
81
56
56
65
65
69
69
56
Tốc độ
78
Sút
76
Chuyền bóng
81
Rê bóng
85
Phòng thủ
51
Thể chất
64
Tốc độ
77
Tăng tốc
80
Dứt điểm
77
Lực sút
77
Sút xa
79
Chọn vị trí
78
Vô lê
75
Penalty
62
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
80
Chuyền dài
80
Đá phạt
76
Sút xoáy
78
Rê bóng
86
Giữ bóng
84
Khéo léo
86
Thăng bằng
83
Phản ứng
81
Kèm người
53
Lấy bóng
54
Cắt bóng
50
Đánh đầu
43
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
65
Thể lực
78
Quyết đoán
53
Nhảy
43
Bình tĩnh
84
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
20
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Jack Grealish mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Manchester City
2013~2014
2012~2021 Aston Villa
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%