96
LW
J. Grealish
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Grealish
LW
96
LM
96
180cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
35
87
92
93
93
91
93
81
93
93
73
73
79
79
82
82
73
Tốc độ
87
Sút
86
Chuyền bóng
92
Rê bóng
98
Phòng thủ
66
Thể chất
84
Tốc độ
86
Tăng tốc
89
Dứt điểm
87
Lực sút
87
Sút xa
90
Chọn vị trí
91
Vô lê
84
Penalty
71
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
92
Chuyền dài
91
Đá phạt
85
Sút xoáy
93
Rê bóng
99
Giữ bóng
100
Khéo léo
94
Thăng bằng
95
Phản ứng
92
Kèm người
71
Lấy bóng
68
Cắt bóng
63
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
83
Thể lực
93
Quyết đoán
77
Nhảy
82
Bình tĩnh
98
TM đổ người
29
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
29
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Manchester City | |
2013~2014 | ||
2012~2021 | Aston Villa |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |