Giờ Reset Cầu Thủ
Xem Hướng dẫn về giờ reset cầu thủ FO4 mới nhất 2024
OVR | Cầu thủ | Giờ reset |
---|---|---|
ST
107
|
E. Haaland
24
|
Chẵn 43 - Lẻ 03
Xem
|
RW
107
|
M. Salah
25
|
Chẵn 38 - Chẵn 58
Xem
|
GK
106
|
É. Mendy
21
|
Chẵn 44 - Lẻ 04
Xem
|
ST
106
|
H. Kane
25
|
Chẵn 40 - Chẵn 60
Xem
|
GK
106
|
J. Oblak
21
|
Chẵn 35 - Chẵn 55
Xem
|
ST
106
|
R. Lukaku
24
|
Chẵn 32 - Chẵn 52
Xem
|
CB
106
|
L. Bonucci
23
|
Chẵn 21 - Chẵn 41
Xem
|
CF
106
|
K. Benzema
25
|
Chẵn 17 - Chẵn 37
Xem
|
CB
106
|
G. Chiellini
23
|
Chẵn 21 - Chẵn 41
Xem
|
RW
105
|
F. Chiesa
24
|
Chẵn 44 - Lẻ 04
Xem
|
CAM
105
|
M. Mount
23
|
Chẵn 32 - Chẵn 52
Xem
|
LB
105
|
T. Hernández
23
|
Chẵn 44 - Lẻ 04
Xem
|
ST
105
|
L. Martínez
23
|
Chẵn 44 - Lẻ 04
Xem
|
CM
105
|
Chẵn 27 - Chẵn 47
Xem
|
|
CAM
105
|
Chẵn 31 - Chẵn 51
Xem
|
|
GK
105
|
Ederson
20
|
Chẵn 22 - Chẵn 42
Xem
|
CM
105
|
L. Goretzka
23
|
Chẵn 31 - Chẵn 51
Xem
|
CM
105
|
M. Verratti
24
|
Chẵn 22 - Chẵn 42
Xem
|
LW
105
|
L. Insigne
23
|
Chẵn 22 - Chẵn 42
Xem
|
LW
105
|
Neymar Jr
24
|
Chẵn 18 - Chẵn 38
Xem
|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |