105
LW
L. Insigne
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lorenzo Insigne
LW 105 CF 104 LM 105
|
|
04.06.1991
163cm
|
59kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
41
98
101
102
102
95
102
77
102
102
65
65
76
76
81
81
65
Tốc độ
105
Sút
100
Chuyền bóng
100
Rê bóng
105
Phòng thủ
55
Thể chất
78
Tốc độ
102
Tăng tốc
109
Dứt điểm
101
Lực sút
98
Sút xa
105
Chọn vị trí
102
Vô lê
93
Penalty
102
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
99
Chuyền dài
101
Đá phạt
100
Sút xoáy
109
Rê bóng
106
Giữ bóng
103
Khéo léo
109
Thăng bằng
106
Phản ứng
100
Kèm người
70
Lấy bóng
44
Cắt bóng
47
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
74
Thể lực
101
Quyết đoán
65
Nhảy
71
Bình tĩnh
104
TM đổ người
34
TM bắt bóng
30
TM phát bóng
39
TM phản xạ
35
TM chọn vị trí
35
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 22 - Chẵn 42
Năm CLB Cho mượn
2022~ Toronto FC
2011~2012 페스카라
2010~ Neapolitan
2010~2010 카베제 1919
2010~2011 포자
2010~2022 Napoli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%