98
LW
L. Insigne
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lorenzo Insigne
LW 98 CF 97 LM 97
|
|
04.06.1991
163cm
|
59kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
17
88
94
95
95
85
95
64
94
94
50
50
63
63
68
68
50
Tốc độ
99
Sút
90
Chuyền bóng
90
Rê bóng
99
Phòng thủ
38
Thể chất
60
Tốc độ
95
Tăng tốc
106
Dứt điểm
92
Lực sút
86
Sút xa
93
Chọn vị trí
93
Vô lê
82
Penalty
82
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
89
Chuyền dài
88
Đá phạt
92
Sút xoáy
94
Rê bóng
98
Giữ bóng
103
Khéo léo
105
Thăng bằng
100
Phản ứng
86
Kèm người
54
Lấy bóng
24
Cắt bóng
30
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
55
Thể lực
80
Quyết đoán
48
Nhảy
62
Bình tĩnh
94
TM đổ người
7
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~ Toronto FC
2011~2012 페스카라
2010~ Neapolitan
2010~2010 카베제 1919
2010~2011 포자
2010~2022 Napoli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%