76
LW
L. Insigne
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lorenzo Insigne
LW 76
|
|
04.06.1991
163cm
|
59kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
15
66
71
73
73
66
72
45
72
72
32
32
46
46
51
51
32
Tốc độ
81
Sút
64
Chuyền bóng
70
Rê bóng
77
Phòng thủ
19
Thể chất
44
Tốc độ
80
Tăng tốc
84
Dứt điểm
64
Lực sút
64
Sút xa
69
Chọn vị trí
67
Vô lê
68
Penalty
55
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
69
Chuyền dài
67
Đá phạt
71
Sút xoáy
74
Rê bóng
77
Giữ bóng
75
Khéo léo
86
Thăng bằng
87
Phản ứng
72
Kèm người
10
Lấy bóng
18
Cắt bóng
20
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
38
Thể lực
69
Quyết đoán
28
Nhảy
47
Bình tĩnh
72
TM đổ người
8
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
14
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~ Toronto FC
2011~2012 페스카라
2010~ Neapolitan
2010~2010 카베제 1919
2010~2011 포자
2010~2022 Napoli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%