82
CF
L. Insigne
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lorenzo Insigne
CF 82
|
|
04.06.1991
163cm
|
59kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
17
74
79
79
79
71
78
50
78
78
35
35
51
51
55
55
35
Tốc độ
84
Sút
76
Chuyền bóng
74
Rê bóng
79
Phòng thủ
21
Thể chất
45
Tốc độ
80
Tăng tốc
91
Dứt điểm
81
Lực sút
70
Sút xa
78
Chọn vị trí
80
Vô lê
69
Penalty
57
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
73
Chuyền dài
73
Đá phạt
73
Sút xoáy
82
Rê bóng
75
Giữ bóng
87
Khéo léo
80
Thăng bằng
86
Phản ứng
82
Kèm người
12
Lấy bóng
20
Cắt bóng
22
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
40
Thể lực
71
Quyết đoán
28
Nhảy
49
Bình tĩnh
80
TM đổ người
9
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm CLB Cho mượn
2022~ Toronto FC
2011~2012 페스카라
2010~ Neapolitan
2010~2010 카베제 1919
2010~2011 포자
2010~2022 Napoli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%