110
LW
L. Insigne
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lorenzo Insigne
LW 110 CF 110
|
|
04.06.1991
163cm
|
59kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
23
103
107
107
107
101
107
82
107
107
69
69
80
80
85
85
69
Tốc độ
108
Sút
108
Chuyền bóng
107
Rê bóng
109
Phòng thủ
57
Thể chất
87
Tốc độ
107
Tăng tốc
111
Dứt điểm
107
Lực sút
107
Sút xa
113
Chọn vị trí
107
Vô lê
103
Penalty
113
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
107
Chuyền dài
109
Đá phạt
108
Sút xoáy
112
Rê bóng
112
Giữ bóng
104
Khéo léo
112
Thăng bằng
113
Phản ứng
107
Kèm người
71
Lấy bóng
48
Cắt bóng
48
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
82
Thể lực
107
Quyết đoán
78
Nhảy
81
Bình tĩnh
112
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 30-59
Năm CLB Cho mượn
2022~ Toronto FC
2011~2012 페스카라
2010~ Neapolitan
2010~2010 카베제 1919
2010~2011 포자
2010~2022 Napoli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%