95
CF
L. Insigne
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lorenzo Insigne
CF 95 LW 95
|
|
04.06.1991
163cm
|
59kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
17
88
92
92
92
82
92
62
91
91
49
49
61
61
66
66
49
Tốc độ
98
Sút
90
Chuyền bóng
85
Rê bóng
95
Phòng thủ
36
Thể chất
62
Tốc độ
95
Tăng tốc
102
Dứt điểm
95
Lực sút
79
Sút xa
94
Chọn vị trí
94
Vô lê
87
Penalty
73
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
82
Chuyền dài
85
Đá phạt
86
Sút xoáy
87
Rê bóng
94
Giữ bóng
97
Khéo léo
102
Thăng bằng
97
Phản ứng
92
Kèm người
51
Lấy bóng
24
Cắt bóng
26
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
59
Thể lực
81
Quyết đoán
45
Nhảy
65
Bình tĩnh
92
TM đổ người
8
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
14
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~ Toronto FC
2011~2012 페스카라
2010~ Neapolitan
2010~2010 카베제 1919
2010~2011 포자
2010~2022 Napoli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%