107
LW
L. Insigne
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lorenzo Insigne
LW 107 CF 106
|
|
04.06.1991
163cm
|
59kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
22
98
103
104
104
98
104
78
104
104
64
64
75
75
81
81
64
Tốc độ
104
Sút
100
Chuyền bóng
105
Rê bóng
107
Phòng thủ
50
Thể chất
81
Tốc độ
101
Tăng tốc
108
Dứt điểm
98
Lực sút
100
Sút xa
104
Chọn vị trí
104
Vô lê
96
Penalty
111
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
106
Chuyền dài
106
Đá phạt
101
Sút xoáy
107
Rê bóng
108
Giữ bóng
106
Khéo léo
109
Thăng bằng
109
Phản ứng
104
Kèm người
59
Lấy bóng
42
Cắt bóng
44
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
77
Thể lực
99
Quyết đoán
74
Nhảy
70
Bình tĩnh
106
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
14
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 16 - Chẵn 36
Năm CLB Cho mượn
2022~ Toronto FC
2011~2012 페스카라
2010~ Neapolitan
2010~2010 카베제 1919
2010~2011 포자
2010~2022 Napoli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%