93
LW
L. Insigne
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lorenzo Insigne
LW 93 CF 93 LM 93
|
|
04.06.1991
163cm
|
59kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
32
85
90
90
90
85
91
68
90
90
57
57
67
67
71
71
57
Tốc độ
89
Sút
88
Chuyền bóng
90
Rê bóng
95
Phòng thủ
51
Thể chất
58
Tốc độ
87
Tăng tốc
93
Dứt điểm
87
Lực sút
89
Sút xa
91
Chọn vị trí
88
Vô lê
86
Penalty
87
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
87
Chuyền dài
92
Đá phạt
93
Sút xoáy
98
Rê bóng
95
Giữ bóng
95
Khéo léo
98
Thăng bằng
101
Phản ứng
85
Kèm người
66
Lấy bóng
40
Cắt bóng
42
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
49
Thể lực
81
Quyết đoán
49
Nhảy
73
Bình tĩnh
91
TM đổ người
26
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
31
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2022~ Toronto FC
2011~2012 페스카라
2010~ Neapolitan
2010~2010 카베제 1919
2010~2011 포자
2010~2022 Napoli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%