86
LW
L. Insigne
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lorenzo Insigne
LW 86 ST 79
|
|
04.06.1991
163cm
|
59kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
21
76
82
83
83
76
83
58
83
83
46
46
58
58
63
63
46
Tốc độ
86
Sút
75
Chuyền bóng
81
Rê bóng
87
Phòng thủ
38
Thể chất
51
Tốc độ
83
Tăng tốc
90
Dứt điểm
75
Lực sút
73
Sút xa
81
Chọn vị trí
80
Vô lê
72
Penalty
61
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
83
Chuyền dài
76
Đá phạt
75
Sút xoáy
84
Rê bóng
87
Giữ bóng
89
Khéo léo
90
Thăng bằng
89
Phản ứng
80
Kèm người
52
Lấy bóng
28
Cắt bóng
30
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
46
Thể lực
73
Quyết đoán
37
Nhảy
54
Bình tĩnh
80
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
19
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~ Toronto FC
2011~2012 페스카라
2010~ Neapolitan
2010~2010 카베제 1919
2010~2011 포자
2010~2022 Napoli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%