102
LW
L. Insigne
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lorenzo Insigne
LW 102 CF 101
|
|
04.06.1991
163cm
|
59kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
93
98
99
99
92
99
74
99
99
60
60
72
72
78
78
60
Tốc độ
104
Sút
96
Chuyền bóng
98
Rê bóng
101
Phòng thủ
50
Thể chất
75
Tốc độ
102
Tăng tốc
108
Dứt điểm
96
Lực sút
93
Sút xa
102
Chọn vị trí
101
Vô lê
88
Penalty
101
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
100
Chuyền dài
99
Đá phạt
97
Sút xoáy
107
Rê bóng
103
Giữ bóng
98
Khéo léo
108
Thăng bằng
103
Phản ứng
92
Kèm người
68
Lấy bóng
41
Cắt bóng
42
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
72
Thể lực
100
Quyết đoán
56
Nhảy
75
Bình tĩnh
103
TM đổ người
9
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~ Toronto FC
2011~2012 페스카라
2010~ Neapolitan
2010~2010 카베제 1919
2010~2011 포자
2010~2022 Napoli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%