91
LW
L. Insigne
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lorenzo Insigne
LW 91 CF 90
|
|
04.06.1991
163cm
|
59kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
26
81
87
88
88
81
88
63
87
87
51
51
63
63
68
68
51
Tốc độ
90
Sút
81
Chuyền bóng
85
Rê bóng
93
Phòng thủ
45
Thể chất
51
Tốc độ
87
Tăng tốc
94
Dứt điểm
79
Lực sút
82
Sút xa
87
Chọn vị trí
85
Vô lê
78
Penalty
78
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
86
Chuyền dài
82
Đá phạt
81
Sút xoáy
90
Rê bóng
93
Giữ bóng
95
Khéo léo
95
Thăng bằng
95
Phản ứng
84
Kèm người
60
Lấy bóng
34
Cắt bóng
36
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
43
Thể lực
75
Quyết đoán
43
Nhảy
57
Bình tĩnh
86
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
25
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Năm CLB Cho mượn
2022~ Toronto FC
2011~2012 페스카라
2010~ Neapolitan
2010~2010 카베제 1919
2010~2011 포자
2010~2022 Napoli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%