92
LW
L. Insigne
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lorenzo Insigne
LW 92 CF 91
|
|
04.06.1991
163cm
|
59kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
27
82
88
89
89
84
90
65
89
89
52
52
64
64
69
69
52
Tốc độ
90
Sút
82
Chuyền bóng
89
Rê bóng
94
Phòng thủ
46
Thể chất
53
Tốc độ
88
Tăng tốc
94
Dứt điểm
81
Lực sút
81
Sút xa
86
Chọn vị trí
86
Vô lê
79
Penalty
91
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
82
Chuyền dài
88
Đá phạt
90
Sút xoáy
91
Rê bóng
94
Giữ bóng
96
Khéo léo
93
Thăng bằng
96
Phản ứng
84
Kèm người
61
Lấy bóng
35
Cắt bóng
37
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
44
Thể lực
79
Quyết đoán
44
Nhảy
58
Bình tĩnh
86
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
26
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~ Toronto FC
2011~2012 페스카라
2010~ Neapolitan
2010~2010 카베제 1919
2010~2011 포자
2010~2022 Napoli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%