88
CF
L. Insigne
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lorenzo Insigne
CF 88 LW 89 ST 82
|
|
04.06.1991
163cm
|
59kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
79
85
86
86
79
86
60
85
85
47
47
60
60
65
65
47
Tốc độ
87
Sút
78
Chuyền bóng
84
Rê bóng
89
Phòng thủ
39
Thể chất
50
Tốc độ
84
Tăng tốc
92
Dứt điểm
77
Lực sút
79
Sút xa
84
Chọn vị trí
84
Vô lê
74
Penalty
69
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
85
Chuyền dài
78
Đá phạt
77
Sút xoáy
86
Rê bóng
89
Giữ bóng
91
Khéo léo
92
Thăng bằng
91
Phản ứng
83
Kèm người
52
Lấy bóng
30
Cắt bóng
32
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
44
Thể lực
73
Quyết đoán
39
Nhảy
55
Bình tĩnh
82
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
21
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~ Toronto FC
2011~2012 페스카라
2010~ Neapolitan
2010~2010 카베제 1919
2010~2011 포자
2010~2022 Napoli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%