106
GK
J. Oblak
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jan Oblak
GK 106
|
|
07.01.1993
188cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
3
5
Level
103
44
48
48
48
56
54
53
51
51
47
47
46
46
47
47
47
TM Đổ người
105
TM bắt bóng
104
TM phát bóng
94
TM Phản xạ
105
Tốc độ
65
TM chọn vị trí
104
Tốc độ
67
Tăng tốc
64
Dứt điểm
24
Lực sút
44
Sút xa
35
Chọn vị trí
24
Vô lê
27
Penalty
24
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
29
Chuyền dài
72
Đá phạt
27
Sút xoáy
36
Rê bóng
32
Giữ bóng
47
Khéo léo
96
Thăng bằng
87
Phản ứng
103
Kèm người
49
Lấy bóng
25
Cắt bóng
31
Đánh đầu
27
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
87
Thể lực
61
Quyết đoán
56
Nhảy
94
Bình tĩnh
92
TM đổ người
105
TM bắt bóng
104
TM phát bóng
94
TM phản xạ
105
TM chọn vị trí
104
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 35 - Chẵn 55
Năm CLB Cho mượn
2014~ Atletico Madrid
2012~2013
2011~2011 올랴넨스
2011~2012 UD 레이리아
2010~2010 베이라마르
2010~2014 SL Benfica
2009~2010 NK 올림피야 류블랴나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%