98
GK
J. Oblak
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jan Oblak
GK 98
|
|
07.01.1993
188cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
95
38
42
41
41
47
46
46
43
43
42
42
41
41
42
42
42
TM Đổ người
96
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
83
TM Phản xạ
96
Tốc độ
67
TM chọn vị trí
97
Tốc độ
72
Tăng tốc
60
Dứt điểm
16
Lực sút
42
Sút xa
23
Chọn vị trí
22
Vô lê
13
Penalty
16
Chuyền ngắn
44
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
15
Chuyền dài
48
Đá phạt
24
Sút xoáy
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
45
Khéo léo
89
Thăng bằng
69
Phản ứng
96
Kèm người
34
Lấy bóng
22
Cắt bóng
36
Đánh đầu
15
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
85
Thể lực
53
Quyết đoán
44
Nhảy
85
Bình tĩnh
78
TM đổ người
96
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
83
TM phản xạ
96
TM chọn vị trí
97
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2014~ Atletico Madrid
2012~2013
2011~2011 올랴넨스
2011~2012 UD 레이리아
2010~2010 베이라마르
2010~2014 SL Benfica
2009~2010 NK 올림피야 류블랴나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%