94
GK
J. Oblak
16
91
32
36
36
36
40
41
38
38
38
33
33
33
33
34
34
33
TM Đổ người
91
TM bắt bóng
94
TM phát bóng
81
TM Phản xạ
91
Tốc độ
60
TM chọn vị trí
94
Tốc độ
66
Tăng tốc
52
Dứt điểm
14
Lực sút
21
Sút xa
11
Chọn vị trí
10
Vô lê
12
Penalty
10
Chuyền ngắn
49
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
15
Chuyền dài
39
Đá phạt
13
Sút xoáy
21
Rê bóng
14
Giữ bóng
41
Khéo léo
85
Thăng bằng
72
Phản ứng
92
Kèm người
26
Lấy bóng
11
Cắt bóng
18
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
77
Thể lực
40
Quyết đoán
33
Nhảy
83
Bình tĩnh
74
TM đổ người
91
TM bắt bóng
94
TM phát bóng
81
TM phản xạ
91
TM chọn vị trí
94
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Atletico Madrid | |
2012~2013 | ||
2011~2011 | 올랴넨스 | |
2011~2012 | UD 레이리아 | |
2010~2010 | 베이라마르 | |
2010~2014 | SL Benfica | |
2009~2010 | NK 올림피야 류블랴나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |