94
GK
J. Oblak
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jan Oblak
GK 94
|
|
07.01.1993
188cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
91
32
36
36
36
40
41
38
38
38
33
33
33
33
34
34
33
TM Đổ người
91
TM bắt bóng
94
TM phát bóng
81
TM Phản xạ
91
Tốc độ
60
TM chọn vị trí
94
Tốc độ
66
Tăng tốc
52
Dứt điểm
14
Lực sút
21
Sút xa
11
Chọn vị trí
10
Vô lê
12
Penalty
10
Chuyền ngắn
49
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
15
Chuyền dài
39
Đá phạt
13
Sút xoáy
21
Rê bóng
14
Giữ bóng
41
Khéo léo
85
Thăng bằng
72
Phản ứng
92
Kèm người
26
Lấy bóng
11
Cắt bóng
18
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
77
Thể lực
40
Quyết đoán
33
Nhảy
83
Bình tĩnh
74
TM đổ người
91
TM bắt bóng
94
TM phát bóng
81
TM phản xạ
91
TM chọn vị trí
94
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2014~ Atletico Madrid
2012~2013
2011~2011 올랴넨스
2011~2012 UD 레이리아
2010~2010 베이라마르
2010~2014 SL Benfica
2009~2010 NK 올림피야 류블랴나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%