91
GK
J. Oblak
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jan Oblak
GK 91
|
|
07.01.1993
188cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
88
35
38
38
38
43
42
41
40
40
39
39
37
37
38
38
39
TM Đổ người
87
TM bắt bóng
91
TM phát bóng
79
TM Phản xạ
89
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
90
Tốc độ
63
Tăng tốc
48
Dứt điểm
19
Lực sút
29
Sút xa
20
Chọn vị trí
19
Vô lê
21
Penalty
19
Chuyền ngắn
48
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
21
Chuyền dài
45
Đá phạt
22
Sút xoáy
21
Rê bóng
20
Giữ bóng
36
Khéo léo
69
Thăng bằng
53
Phản ứng
88
Kèm người
34
Lấy bóng
20
Cắt bóng
26
Đánh đầu
23
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
79
Thể lực
46
Quyết đoán
40
Nhảy
79
Bình tĩnh
70
TM đổ người
87
TM bắt bóng
91
TM phát bóng
79
TM phản xạ
89
TM chọn vị trí
90
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2014~ Atletico Madrid
2012~2013
2011~2011 올랴넨스
2011~2012 UD 레이리아
2010~2010 베이라마르
2010~2014 SL Benfica
2009~2010 NK 올림피야 류블랴나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%